MODEL
|
Họng
Hút/Xả
|
P (HP)
|
Điên áp
|
Q
(lít/m)
|
H (m)
|
Giá (VNĐ)
|
USP240-1.75 205
|
49-49
|
1HP
|
380
|
240
|
13
|
15.280.000
|
USP240-11.5 205
|
49-49
|
2HP
|
380
|
342
|
12
|
16.580.000
|
USP250-12.2 205
|
60-60
|
3HP
|
380
|
373
|
14
|
19.820.000
|
USP250-13.7 205
|
60-60
|
5HP
|
380
|
619
|
20
|
26.120.000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..