Thông số kỹ thuật:
Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-753PG
Model PM-753PG
Công suất 0.75Kw/1HP
Điện áp 380V/3pha/50Hz
Cột áp max 16 m
Tiêu chuẩn 180 L/p 10 m
Lưu lượng max 300 L/p
Nhiệt độ nước max <60 độ C
ĐK ống DN 40 mm
Cấp độ bảo vệ IP 54
Vật liệu Cánh bơm Nhựa P.P
Đầu bơm
Trục bơm Ceramic
Kích thước DxRxC 525x160x255 mm
Trọng lượng máy 31.5 Kg
Nguyên kiện 33.5 Kg
Nhà sản xuất WILO (Đức)
Xuất xứ Hàn Quốc
Bảo hành 12 tháng
Model |
Họng (mm) |
Công suất |
Cột áp (m) |
Lưu lượng (m3/h) |
Đơn giá (vnđ) |
PM 030PE |
17 |
30W |
2,5m |
1,3m3/h |
3,500,000 |
PM 051NE |
19 |
50W |
8m |
0,9m3/h |
3,700,000 |
PM 052PE |
20 |
50W |
4m |
2,1m3/h |
3,500,000 |
PM 150PE |
20 |
150W |
5,5m |
3,6m3/h |
6,375,000 |
PM 250PES |
25 |
250W |
6m |
5,4m3/h |
7,250,000 |
PM 250PEH |
25 |
250W |
6m |
5,4m3/h |
7,000,000 |
PM 300PE |
26 |
300W |
7,5m |
4,5m3/h |
11,000,000 |
PM 403PG |
40 |
370W |
11m |
16,2m3/h |
21,200,000 |
PM 753PG |
40 |
750W |
16m |
19,8m3/h |
26,800,000 |
PM 1533PG |
50-40 |
1,5KW |
22m |
24m3/h |
52,600,000 |
PM 2203PG |
50-40 |
2,2KW |
23m |
27m3/h |
56,000,000 |
PM 3703PG |
50 |
3,7KW |
24m |
33,6m3/h |
82,000,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..