Bảng thông số bơm hóa chất thùng phuy chạy điện
Item
|
Model
|
Flow
|
Head
|
Power
|
Size
|
Inpeller/outlet material
|
Pump Tube Material
|
L/min
|
m
|
Kw
|
mm
|
||||
Electric Transfer Pump
|
SB-1
|
130
|
7.5
|
1.1
|
50/25
|
Plastic
|
SS
|
SB-1-2
|
130
|
7.5
|
1.1
|
50/25
|
SS
|
SS
|
|
SB-1-1
|
110
|
7
|
0.88
|
50/25
|
Plastic
|
SS
|
|
SB-1-3
|
110
|
7
|
0.88
|
50/25
|
SS
|
SS
|
|
SB-7
|
100
|
7
|
0.55
|
41/25
|
Plastic
|
SS
|
|
SB-6
|
100
|
7
|
0.55
|
41/25
|
SS
|
SS
|
|
SB-3
|
150
|
10
|
0.88(Ex)
|
50/25
|
Plastic
|
SS
|
|
SB-3-1
|
150
|
10
|
0.88(Ex)
|
50/25
|
SS
|
SS
|
|
SB-2
|
130
|
7.5
|
1.1
|
50/25
|
Plastic
|
Aluminum
|
|
SB-4
|
150
|
10
|
0.88(Ex)
|
50/25
|
Plastic
|
Aluminum
|
|
SB-2-1
|
110
|
7
|
0.88
|
50/25
|
Plastic
|
Aluminum
|
|
SB-8
|
100
|
7
|
0.55
|
41/25
|
Plastic
|
Aluminum
|
|
Drum Pump
|
JK-3B
|
50
|
2.5
|
0.12
|
55/20
|
Plastic
|
Aluminum
|
JK-3BS
|
50
|
2.5
|
0.12
|
55/20
|
Plastic
|
SS
|
|
Drum Pump (EX)
|
YBYB-40
|
50
|
2.5
|
0.12
|
55/20
|
Plastic
|
Aluminum
|
YBYB-40S
|
50
|
2.5
|
0.12
|
55/20
|
Plastic
|
SS
|
|
Pneumatic Drum Pump
|
SZQ-40
|
80
|
10
|
air pressure
|
40/25
|
SS
|
SS
|
Plastic Drum Pump
|
SB-3RPP-50
|
150
|
10
|
0.88
|
50/25
|
Engineering Plastic
|
Engineering Plast
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..