Thông số kỹ thuật:
Máy bơm trục đứng Ebara EVMSG3
Phạm vi hoạt động tối đa: 16-25 bar
Nhiệt độ chất lỏng bơm được từ -30 đến +140 độ C
Chất liệu: EVMS Inox 304, EVMSL Inox 316, EVMSG Gang
Đường ống kết nối: mặt bích hình bầu dục
Hãng sản xuất Ebara
Xuất xứ: italy
Bảo hành: 12 tháng
Model |
Công suất |
Cột áp |
Lưu lượng |
Đơn giá
|
||
KW |
HP |
H(m) |
Q(m3/h) |
Bích gang |
Bích inox
|
|
EVMSG3 2F5/0.37 |
0.37 |
0.5 |
14.1-8.3 |
1.2 - 4.5 |
21,410,000 |
24,170,000 |
EVMSG3 3F5/0.37 |
0.37 |
0.5 |
21.1-12.5 |
1.2 - 4.5 |
21,870,000 |
24,690,000 |
EVMSG3 4F5/0.37 |
0.37 |
0.5 |
28.2-16.7 |
1.2 - 4.5 |
22,250,000 |
25,000,000 |
EVMSG3 5F5/0.55 |
0.55 |
0.75 |
35.2-20.9 |
1.2 - 4.5 |
23,860,000 |
26,590,000 |
EVMSG3 6F5/0.55 |
0.55 |
0.75 |
42.5-25 |
1.2 - 4.5 |
24,390,000 |
27,140,000 |
EVMSG3 7F5/0.75 |
0,75 |
1 |
49.5-29.2 |
1.2 - 4.5 |
26,200,000 |
28,340,000 |
EVMSG3 8F5/0.75 |
0,75 |
1 |
58.5-33.4 |
1.2 - 4.5 |
26,880,000 |
28,930,000 |
EVMSG3 9F5/1.1 |
1,1 |
1,5 |
63.5-37.6 |
1.2 - 4.5 |
28,310,000 |
30,370,000 |
EVMSG3 10F5/1.1 |
1,1 |
1,5 |
70.5-41.5 |
1.2 - 4.5 |
28,850,000 |
30,910,000 |
EVMSG3 11F5/1.1 |
1,1 |
1,5 |
77.5-46 |
1.2 - 4.5 |
29,810,000 |
31,900,000 |
EVMSG3 12F5/1.1 |
1,1 |
1,5 |
84.5-50 |
1.2 - 4.5 |
30,910,000 |
32,920,000 |
EVMSG3 13F5/1.5 |
1,5 |
2 |
91.5-54.5 |
1.2 - 4.5 |
34,520,000 |
36,610,000 |
EVMSG3 14F5/1.5 |
1,5 |
2 |
98.5-58.5 |
1.2 - 4.5 |
34,710,000 |
36,690,000 |
EVMSG3 15F5/1.5 |
1,5 |
2 |
106-62.5 |
1.2 - 4.5 |
35,690,000 |
37,710,000 |
EVMSG3 16F5/1.5 |
1,5 |
2 |
113-67 |
1.2 - 4.5 |
36,400,000 |
38,470,000 |
EVMSG3 17F5/2.2 |
2.2 |
3 |
120-71 |
1.2 - 4.5 |
37,840,000 |
39,820,000 |
EVMSG3 19F5/2.2 |
2.2 |
3 |
134-79.5 |
1.2 - 4.5 |
39,390,000 |
41,390,000 |
EVMSG3 21F5/2.2 |
2.2 |
3 |
148-87.5 |
1.2 - 4.5 |
41,220,000 |
43,280,000 |
EVMSG3 23F5/2.2 |
2.2 |
3 |
162-96 |
1.2 - 4.5 |
42,930,000 |
45,000,000 |
EVMSG3 24F5/2.2 |
2.2 |
3 |
169-100 |
1.2 - 4.5 |
43,690,000 |
45,800,000 |
EVMSG3 25F5/3.0 |
3 |
4 |
176-104 |
1.2 - 4.5 |
50,760,000 |
52,850,000 |
EVMSG3 27F5/3.0 |
3 |
4 |
190-113 |
1.2 - 4.5 |
52,600,000 |
54,660,000 |
EVMSG3 29F5/3.0 |
3 |
4 |
204-121 |
1.2 - 4.5 |
54,160,000 |
56,270,000 |
EVMSG3 31F5/3.0
|
3
|
4
|
218-129
|
1.2 - 4.5
|
55,660,000
|
|
EVMSG3 33F5/3.0
|
3
|
4
|
232-138
|
1.2 - 4.5
|
56,750,000
|
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..