Model |
Type |
QDC |
Đơn giá |
50 DS 5 .75 |
(DOL) |
LS 50 |
12,956,000 |
50 DS 5 1.5 |
(DOL) |
LS 50 |
14,796,000 |
50 DS 5 3.7 |
(DOL) |
LM 50 |
29,648,000 |
50 DS 5 5.5 |
(DOL) |
LM 50 |
44,332,000 |
50 DS 5 7.5 |
(DOL) |
LM 50 |
47,455,200 |
65 DS 5 1.5 |
(DOL) |
LM 65 |
16,561,600 |
80 DS 5 2.2 |
(DOL) |
LM 80 |
27,881,600 |
80 DS 5 3.7 |
(DOL) |
LM 80 |
30,670,400 |
100 DS 5 5.5 |
(DOL) |
LL 100 |
44,983,200 |
100 DS 5 7.5 |
(DOL) |
(DOL) |
47,845,600 |
QDC |
Đơn giá |
QDC |
Đơn giá |
LS 50 |
2,713,600 |
LL 100 |
14,405,600 |
LM 50 |
7,082,400 |
LL 125 |
23,476,800 |
LM 65 |
5,818,400 |
LL 150 |
25,391,200 |
LM 80 |
6,356,800 |
LL 250 |
49,704,000 |
LL 65 |
11,766,400 |
LL 300 |
57,548,800 |
LL 80 |
12,509,600 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..