Model |
Type |
QDC |
Đơn giá |
80 DML 5 2.2 |
(DOL) |
LM 80 |
32,287,200 |
80 DML 5 3.7 |
(S-D) |
LM 80 |
36,451,200 |
80 DML 5 5.5 |
(S-D) |
LL 100 |
49,128,000 |
80 DML 5 7.5 |
(S-D) |
LL 100 |
53,031,200 |
80 DML 5 11 |
(S-D) |
LL 100 |
67,883,200 |
80 DML 5 15 |
(S-D) |
LL 100 |
73,943,200 |
80 DML 5 22 |
(S-D) |
LL 100 |
108,014,400 |
100 DML 5 3.7 |
(S-D) |
LL 80 |
36,860,000 |
100 DML 5 5.5 |
(S-D) |
LL 100 |
49,184,000 |
100 DML 5 7.5 |
(S-D) |
LL 100 |
53,087,200 |
100 DML 5 11 |
(S-D) |
LL 100 |
67,939,200 |
100 DML 5 15 |
(S-D) |
LL 100 |
74,072,800 |
100 DML 522 |
(S-D) |
LL 100 |
108,088,800 |
150 DML 5 5.5 |
(S-D) |
LL 100 |
52,028,000 |
150 DML 5 7.5 |
(S-D) |
LL 100 |
55,912,800 |
150 DML 5 11 |
(S-D) |
LL 100 |
70,764,800 |
150 DML 5 15 |
(S-D) |
LL 100 |
76,861,600 |
150 DML 5 22 |
(S-D) |
LL 100 |
110,914,400 |
QDC |
Đơn giá |
QDC |
Đơn giá |
LS 50 |
2,713,600 |
LL 100 |
14,405,600 |
LM 50 |
7,082,400 |
LL 125 |
23,476,800 |
LM 65 |
5,818,400 |
LL 150 |
25,391,200 |
LM 80 |
6,356,800 |
LL 250 |
49,704,000 |
LL 65 |
11,766,400 |
LL 300 |
57,548,800 |
LL 80 |
12,509,600 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..