Thông số kỹ thuật:
Máy bơm ly tâm trục ngang 1 tầng cánh Ebara 3M Series
Loại bơm đơn tầng cánh
Buồng bơm inox 304
Máy bơm Ebara dòng 3M được ứng dụng rộng rãi trong việc hút chất lỏng , bơm nước có lẫn hóa chất , bơm nước thải sinh hoạt , dân dụng và công nghiệp.
Bơm hệ thống xử lý nước thải cho các khu công nghiệp và chung cư
Bơm hệ thống tưới tiêu thủy lợi
Bơm cứu hoả, phòng cháy chữa cháy.
Bơm tăng áp
Chữa cháy , hệ thống sưởi ấm và điều hòa không khí
Di chuyển các chất lỏng công nghiệp.
Xuất xứ: italy
Bảo hành: 12 tháng
Model
|
Nguồn
|
Công suất
|
Cột áp
|
Lưu lượng
|
Đơn giá
|
|
|
(V/C)
|
KW
|
HP
|
H(m)
|
Q(m3/h)
|
VNĐ
|
3M 32-160/1.1
|
380
|
1.1
|
1.5
|
21-12
|
6-20
|
19,900,000
|
3M 32-160/1.5
|
380
|
1,5
|
2
|
28 - 17
|
6-20
|
23,270,000
|
3M 32-160/2.2
|
380
|
2,2
|
3
|
35,5 - 25,5
|
6-20
|
23,480,000
|
3M 32-200/3.0
|
380
|
3
|
4
|
42 - 28
|
6-20
|
29,400,000
|
3M 32-200/4.0
|
380
|
4
|
5,5
|
53.5 - 38
|
6-22
|
31,140,000
|
3M 32-200/5.5
|
380
|
5,5
|
7,5
|
69 - 58
|
6-18
|
39,200,000
|
3M 32-200/7.5
|
380
|
7.5
|
10
|
69 - 44
|
6-27
|
40,460,000
|
3M 40-125/1.5
|
380
|
1.5
|
2
|
19-7
|
12-42
|
23,270,000
|
3M 40-125/2.2
|
380
|
2,2
|
3
|
25.5 - 13
|
12-42
|
23,650,000
|
3M 40-160/3.0
|
380
|
3
|
4
|
29.5 - 17
|
12-42
|
26,700,000
|
3M 40-160/4.0
|
380
|
4
|
5
|
38 - 25
|
12-42
|
30,625,000
|
3M 40-200/5.5
|
380
|
5,5
|
7,5
|
45.5 - 31
|
12-42
|
42,650,000
|
3M 40-200/7.5
|
380
|
7,5
|
10
|
56,5 - 45
|
12-42
|
47,180,000
|
3M 40-200/11
|
380
|
11
|
15
|
71 - 59
|
12-42
|
64,100,000
|
3M 50-125/2.2
|
380
|
2.2
|
3
|
17-8
|
24-60
|
25,150,000
|
3M 50-125/3.0
|
380
|
3
|
4
|
20,5 - 8
|
24 - 72
|
27,600,000
|
3M 50-125/4.0
|
380
|
4
|
5,5
|
26 - 14
|
24 - 72
|
30,780,000
|
3M 50-160/5.5
|
380
|
5,5
|
7,5
|
31 - 18
|
24 - 72
|
41,650,000
|
3M 50-160/7.5
|
380
|
7,5
|
10
|
38.5 - 26
|
24 - 72
|
42,870,000
|
3M 50-200/9.2
|
380
|
9,2
|
12,5
|
50 - 34
|
24 - 72
|
49,800,000
|
3M 50-200/11
|
380
|
11
|
15
|
56 - 42
|
30 - 72
|
51,350,000
|
3M 50-200/15
|
380
|
15
|
20
|
70 - 57
|
30 - 72
|
77,800,000
|
3M 65-125/4.0
|
380
|
4
|
5.5
|
19.6-6.2
|
42 - 114
|
40,950,000
|
3M 65-125/5.5
|
380
|
5,5
|
7,5
|
25 - 10,4
|
42 - 114
|
45,700,000
|
3M 65-125/7.5
|
380
|
7,5
|
10
|
29.5-12
|
42-132
|
47,000,000
|
3M 65-160/7.5
|
380
|
7,5
|
10
|
30 - 14,4
|
42 - 120
|
48,150,000
|
3M 65-160/9.2
|
380
|
9.2
|
13
|
34.3-16.9
|
42 - 132
|
55,750,000
|
3M 65-160/11
|
380
|
11
|
15
|
38,5 - 20
|
42 - 132
|
57,300,000
|
3M 65-160/15
|
380
|
15
|
20
|
45,5 - 27
|
42 - 132
|
82,900,000
|
3M 65-200/15
|
380
|
15
|
20
|
53.5 - 20
|
18 - 132
|
86,250,000
|
3M 65-200/18.5
|
380
|
18.5
|
20
|
58.4 - 36.4
|
42 - 138
|
90,600,000
|
3M 65-200/22
|
380
|
22
|
20
|
65.5 - 45.1
|
42 - 138
|
93,400,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..