Model |
Type |
QDC |
Đơn giá |
65 DL 5 1.5 |
(DOL) |
LM 65 |
23,384,000 |
80 DL 5 1.5 |
(DOL) |
LM 80 |
23,513,600 |
80 DL 5 2.2 |
(DOL) |
LM 80 |
25,967,200 |
80 DL 5 3.7 |
(DOL) |
LM 80 |
29,108,800 |
100 DL 5 3.7 |
(DOL) |
LL 100 |
31,413,600 |
100 DL 5 11 |
(S-D) |
LL 100 |
66,656,800 |
100 DL 5 15 |
(S-D) |
LL 100 |
92,828,800 |
100 DL 5 18 |
(S-D) |
LL 100 |
140,450,400 |
150 DL 5 7.5 |
(S-D) |
LL 125 |
71,693,600 |
150 DL 5 11 |
(S-D) |
LL 125 |
88,460,000 |
150 DL 5 15 |
(S-D) |
LL 125 |
100,932,800 |
150 DL 5 18 |
(S-D) |
LL 125 |
147,476,800 |
150 DL 5 22 |
(S-D) |
LL 125 |
191,902,400 |
200 DL 5 15 |
(S-D) |
LL 150 |
106,601,600 |
100 DLB 5 5.5 |
(DOL) |
LL 100 |
49,890,400 |
100 DLB 5 7.5 |
(DOL) |
LL 100 |
53,570,400 |
80 DLC 5 5.5 |
(DOL) |
LL 80 |
48,124,000 |
80 DLC 5 7.5 |
(DOL) |
LL 80 |
49,964,000 |
100 DLC 5 5.5 |
(DOL) |
LL 80 |
48,384,800 |
100 DLC 5 7.5 |
(DOL) |
LL 80 |
52,157,600 |
QDC |
Đơn giá |
QDC |
Đơn giá |
LS 50 |
2,713,600 |
LL 100 |
14,405,600 |
LM 50 |
7,082,400 |
LL 125 |
23,476,800 |
LM 65 |
5,818,400 |
LL 150 |
25,391,200 |
LM 80 |
6,356,800 |
LL 250 |
49,704,000 |
LL 65 |
11,766,400 |
LL 300 |
57,548,800 |
LL 80 |
12,509,600 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..