Model |
Công suất (w) |
Họng xả (mm) |
Côt áp (m) |
Lưu lượng (m3/h) |
Đơn giá (vnđ) |
SMP-10 |
750 |
40 |
9 -14 |
10,5 - 18,6 |
4,150,000 |
SMP-20 |
1.500 |
50 |
12 - 16 |
15 - 27,6 |
6,670,000 |
SMP-30 |
2.200 |
50 |
12 - 20 |
23,7 - 31,2 |
7,880,000 |
SWP-10 |
750 |
50 |
9 - 12,5 |
12,6 - 22,8 |
5,400,000 |
SWP-20 |
1.500 |
50 |
9 - 16,5 |
22,2 - 28,8 |
6,250,000 |
SWP-30 |
2.200 |
50 |
12 – 20 |
25,8 - 36 |
7,150,000 |
SWP-40T |
3.000/380V |
50 |
12 - 22 |
31,2 - 39 |
7,650,000 |
Bơm lưu lượng nước cực lớn, chuyên dùng cho hồ bơi |
|||||
CBP-330 |
2.200 |
80 |
10 - 11,5 |
34,8 - 72 |
9,100,000 |
CBP-330T |
2.200/380V |
80 |
10 - 11,5 |
34,8 - 72 |
7,700,000 |
CBP-440T |
3.000/380V |
100 |
10 - 13 |
49,2 - 78 |
8,100,000 |
CBP-540T |
3.700/380V |
100 |
12 - 17.5 |
67,8 - 93 |
8,400,000 |
CBP-740T |
5.500/380V |
100 |
20 - 23 |
48 - 102 |
10,600,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..