Model |
Công suất (w) |
Họng xả (mm) |
Côt áp (m) |
Lưu lượng (m3/h) |
Đơn giá (vnđ) |
BAV-150 |
150 |
32 |
4.5-6 |
3.6-9.6 |
2,900,000 |
BAV-150A |
150 |
32 |
4.5-6 |
3.6-9.6 |
3,468,000 |
BAV-250 |
250 |
40 |
4.5-8 |
7.2-12 |
3,312,000 |
BAV-250A |
250 |
40 |
4,5 - 8 |
7.2-12 |
4,008,000 |
BAV-400 |
400 |
50 |
5 - 9 |
10,8 - 19,2 |
4,284,000 |
BAV-400A |
400 |
50 |
5 - 9 |
10,8 - 19,2 |
4,656,000 |
BAV-400S |
400 |
50 |
5 - 9 |
10,8 - 19,2 |
4,392,000 |
BAV-400ST |
400/380V |
50 |
5 - 9 |
10,8 - 19,2 |
4,392,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..