MODEL
|
Nguồn
|
Họng
Hút-Xả |
Công
suất |
Tiêu chuẩn
|
Tối đa
|
Đơn giá
|
||
Mã sp
|
(v)
|
( mm )
|
( w )
|
m
|
m3/h
|
m
|
m3/h
|
vnđ
|
JK-05
|
220
|
50
|
400
|
6
|
11
|
9
|
19
|
5,200,000
|
JK-10T
|
380
|
50
|
750
|
9
|
10
|
12
|
24
|
8,119,000
|
JK-20 / JK-20T
|
220/380
|
80
|
1.500
|
15
|
16,8
|
18
|
37,2
|
11,407,000
|
JK-30
|
220
|
80
|
2.200
|
15
|
25
|
18
|
47
|
13,563,000
|
JK-30T
|
380
|
80
|
2.200
|
15
|
25
|
18
|
47
|
12,903,000
|
JK-50T
|
380
|
100
|
3.700
|
15
|
35,4
|
22
|
66
|
23,474,000
|
JK-75T
|
380
|
100
|
5.500
|
18
|
36
|
24
|
72
|
29,546,000
|
SV-750/750T
|
220/380
|
80
|
750
|
6
|
18.6
|
11
|
24.9
|
5,950,000
|
SV-750A
|
220
|
80
|
750
|
6
|
18.6
|
11
|
24.9
|
6,270,000
|
SV-1500/1500T
|
220/380
|
80
|
1.500
|
9
|
27
|
16
|
42
|
9,350,000
|
SV-1500A
|
220
|
80
|
1.500
|
9
|
27
|
16
|
42
|
10,197,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..