Model |
Hút /xả |
Công suất (w) |
Cột áp (m) |
Lưu lượng (m3/h) |
Đơn giá (vnđ) |
PW-251E |
25 - 25 |
600 |
15 - 40 |
2 - 3 |
3,440,000 |
PW-381E |
25 - 25 |
750 |
30 - 45 |
1 - 3,6 |
3,660,000 |
Máy bơm chân không đầu inox APP |
|||||
LSJ-05 |
25 - 25 |
400 |
20 - 36 |
1.6 - 3,6 |
4,000,000 |
LSJ-10 |
25 - 25 |
750 |
30 - 42 |
1.7 - 4,5 |
5,200,000 |
LSJ-05E (+EC-220) |
25 - 25 |
400 |
20 - 36 |
1.6 - 3.6 |
4,650,000 |
LSJ-10E (+EC-220) |
25 - 25 |
750 |
30 - 42 |
1.7 - 4.5 |
5,700,00 |
LSJ-05EA |
25 - 25 |
400 |
20 – 36 |
1.6 – 3.6 |
4,065,000 |
LSJ-10EA |
25 - 25 |
750 |
30 - 42 |
1.7 – 4.5 |
5,634,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..