Model |
Hút /xả |
Công suất (W) |
Cột áp (m) |
Lưu lượng (m3/h) |
Đơn giá (vnđ) |
MTS-33 |
25 - 25 |
370 |
10 - 27 |
4,8-5,1 |
4,350,000 |
MTS-35 |
25 - 25 |
750 |
30 - 44 |
3,3-5,1 |
5,230,000 |
MTS-35T |
25-25 |
750/380V |
30-44 |
3.3-5.1 |
5,040,000 |
MTS-54 |
32 - 25 |
750 |
30 - 38 |
3,9-8,4 |
5,680,000 |
MTS-54T |
32 - 25 |
750/380V |
30 - 38 |
3,9-8,4 |
5,360,000 |
MTS-55 |
32 - 25 |
1.100 |
30 - 47 |
5,7-8,4 |
6,400,000 |
MTS-55T |
32 - 25 |
1.100/380V |
30 - 47 |
5,7-8,4 |
5,920,000 |
MTS-84 |
40 - 40 |
1.500 |
30 - 44 |
11,4-16 |
8,390,000 |
MTS-84T |
40 - 40 |
1.500/380V |
30 - 44 |
11,4-16 |
7,920,000 |
MTS-85 |
40 - 40 |
2.200 |
30 - 55 |
14,4-16 |
10,480,000 |
MTS-85T |
40 - 40 |
2.200/380V |
30 - 55 |
14,4-16 |
8,740,000 |
MTS-86T |
40-40 |
3.700/380V |
50-60 |
9.6-18.6 |
13,100,000 |
MTS-163 |
50 - 50 |
2.200 |
30 - 40 |
19,8-31,5 |
10,100,000 |
MTS-163T |
50 - 50 |
2.200/380V |
30 - 40 |
19,8-31,5 |
8,850,000 |
MTS-164T |
50 - 50 |
3.700/380V |
40 - 55 |
21,6-31,5 |
11,000,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..