MODEL |
Nguồn |
Họng Hút-Xả |
Công suất |
Tiêu chuẩn
|
Tối đa
|
Đơn giá |
||
Mã sp |
(v) |
( mm ) |
( w ) |
m |
m3/h |
m |
m3/h |
vnđ |
DSK-05 |
220 |
50 |
400 |
6 |
10 |
10 |
16.2 |
6,800,000 |
DSK-10 |
220 |
50 |
750 |
9 |
14.5 |
14 |
25.2 |
10,472,000 |
DSK-20/20T |
220/380 |
80 |
1.500 |
12 |
18.6 |
17 |
42 |
12,628,000 |
DSK-30T |
380 |
80 |
2.200 |
15 |
26.5 |
20 |
51.6 |
18,612,000 |
DSK-50T |
380 |
100 |
3.700 |
15 |
45 |
22 |
78 |
23,188,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..