Model |
DN |
P (kw) |
Q (m3/h) |
H (m) |
Đơn giá |
Xuất xứ |
Medana CH1-L.203-1/E/A/10T |
25-25 |
0.37kw/220V |
0.2- 3.8 |
27 - 6 |
12,200,000 |
France |
Medana CH1-L.405-1/E/E/10T |
25-25 |
0.75kw/380v |
0.5- 6.3 |
47 - 10 |
15,372,000 |
France |
Medana CH1-L.406-1/E/E/10T |
25-25 |
0.75kw/380v |
0.5- 6.3 |
47 - 10 |
16,524,000 |
France |
Medana CH1-L.604-1/E/E/10T |
32-25 |
1.1 kw/380v |
0.7- 9.9 |
45 - 13 |
17,351,000 |
France |
Medana CH1-L.1004-1/E/E/10T |
40-32 |
1.85 kw/380v |
1 - 14 |
50 - 18 |
21,400,000 |
France |
Medana CH1-L.1604-1/E/E/10T |
50-40 |
2.5 kw/380v |
1 - 17.5 |
51 - 31 |
25,760,000 |
France |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..