STT
|
Model
|
Công suất
|
Điện áp
|
Lưu lượng
|
Côt áp
|
Đơn giá
|
112
|
SHF20B
|
3
|
380
|
114
|
16.5
|
8,270,000
|
113
|
SHF20A
|
4
|
380
|
129
|
19.5
|
9,350,000
|
114
|
SHF(m)5AM
|
1.5
|
220/380
|
36
|
22.5
|
4,225,000
|
115
|
SHFm6C
|
1.1
|
220
|
66
|
11.9
|
4,430,000
|
116
|
SHF(m)6AR
|
2.2
|
220/380
|
78
|
18.5
|
5,900,000
|
117
|
SHF(m)6A
|
2.2
|
220/380
|
78
|
18.5
|
5,700,000
|
118
|
PUM200
|
0.25
|
220
|
5
|
15.5
|
2,200,000
|
119
|
CPm750
|
0.75
|
220
|
7.2
|
32
|
2,355,000
|
120
|
CPm190
|
1.5
|
220
|
7.8
|
48
|
4,280,000
|
121
|
2SGPm25/140
|
1.1
|
220
|
10.2
|
42
|
4,250,000
|
122
|
2SGPm25/160B
|
1.5
|
220
|
12
|
50
|
5,225,000
|
123
|
SGT32-160/2.2
|
2.2
|
380
|
21
|
28
|
6,780,000
|
124
|
SGT32-160/3.0
|
3
|
380
|
21
|
35
|
8,330,000
|
125
|
SGT40-160/4.0
|
4
|
380
|
30
|
36
|
10,150,000
|
126
|
SGT40-200/5.5
|
5.5
|
380
|
39
|
42
|
12,680,000
|
127
|
SGT40-200/7.5
|
7.5
|
380
|
39
|
52
|
15,750,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..