STT
|
Model
|
Công suất
|
Điện áp
|
Lưu lượng
|
Côt áp
|
Đơn giá
|
128
|
SGL50-200G
|
4
|
380
|
12.5
|
50
|
6,530,000
|
129
|
SGL50-160(I)G
|
4
|
380
|
25
|
32
|
9,170,000
|
130
|
SGL50-200(I)G
|
7.5
|
380
|
25
|
50
|
13,515,000
|
131
|
SGL65-125G
|
2.2
|
380
|
25
|
20
|
7,180,000
|
132
|
SGL65-160(I)G
|
7.5
|
380
|
50
|
32
|
13,515,000
|
133
|
SGL65-200(I)G
|
15
|
380
|
50
|
50
|
23,235,000
|
134
|
SGL80-125G
|
4
|
380
|
50
|
20
|
11,400,000
|
135
|
SGL80-160(I)G
|
15
|
380
|
100
|
32
|
23,970,000
|
136
|
SGL100-125G
|
7.5
|
380
|
100
|
20
|
19,730,000
|
137
|
SGL100-125(I)G
|
15
|
380
|
160
|
20
|
24,800,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..