STT
|
Model
|
Công suất
|
Điện áp
|
Lưu lượng
|
Côt áp
|
Đơn giá
|
63
|
PLD2-7
|
1.1
|
220
|
1.0-4.0
|
25-82
|
4,430,000
|
64
|
PLD2-9
|
1.5
|
220
|
1.0-4.0
|
35-105
|
5,015,000
|
65
|
PLD2-11
|
1.8
|
220
|
1.0-4.0
|
37-130
|
5,415,000
|
66
|
PL4-10
|
2.2
|
380
|
1.0-6.0
|
57-116
|
5,980,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..