STT
|
Model
|
Công suất
|
Điện áp
|
Lưu lượng
|
Côt áp
|
Đơn giá
|
101
|
PW125F
|
125W
|
220
|
max 2
|
max 24
|
2,140,000
|
102
|
PW370F
|
370W
|
220
|
max 2.4
|
max 36
|
2,585,000
|
103
|
PW750F
|
750W
|
220
|
max 3.4
|
max 50
|
3,370,000
|
STT
|
Model
|
Công suất
|
Điện áp
|
Lưu lượng
|
Côt áp
|
Đơn giá
|
104
|
PZ125
|
0.125
|
220
|
max 1.8
|
max 24
|
2,530,000
|
105
|
PZ250
|
0.25
|
220
|
max 2.2
|
max 28
|
2,800,000
|
106
|
PZ750
|
0.75
|
220
|
max 3.6
|
max 44
|
3,980,000
|
STT
|
Model
|
Công suất
|
Điện áp
|
Lưu lượng
|
Côt áp
|
Đơn giá
|
107
|
PX203E
|
0.37
|
220
|
max 5
|
max 32
|
5,000,000
|
108
|
PX404E
|
0.75
|
220
|
max 9
|
max 45
|
8,080,000
|
109
|
BWE4-4
|
0.75
|
220
|
4
|
3 kg/cm2
|
11,000,000
|
110
|
BWE8-4
|
1.5
|
220
|
8
|
3 kg/cm2
|
16,000,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..