STT
|
MODEL
|
ỐNG XẢ
|
ĐIỆN ÁP
|
Công suất
|
Cột áp
|
Lưu lượng
|
Giá
|
|
|
|
mm
|
VOL
|
HP
|
KW
|
m
|
M3/ H
|
|
1
|
MRm250F
|
42
|
220
|
1/3
|
0.25
|
7.5
|
9
|
1,840,000
|
2
|
MRm450F
|
60
|
220
|
0.6
|
0.45
|
8.5
|
20
|
2,850,000
|
3
|
MRm750F
|
60
|
220
|
1
|
0.75
|
11.5
|
24
|
3,590,000
|
4
|
MRm1100F
|
60
|
220
|
1.5
|
1.1
|
14.5
|
28
|
4,290,000
|
5
|
MRm1500F
|
60
|
220
|
2
|
1.5
|
15
|
36
|
5,940,000
|
6
|
MRm2200F
|
114
|
220
|
3
|
2.2
|
19
|
55
|
7,480,000
|
7
|
MRm2200F
|
90
|
220
|
3
|
2.2
|
19
|
49
|
7,480,000
|
STT
|
MODEL
|
ỐNG XẢ
|
ĐIỆN ÁP
|
Công suất
|
Cột áp
|
Lưu lượng
|
Giá
|
|
|
|
mm
|
VOL
|
HP
|
KW
|
m
|
M3/ H
|
|
1
|
MR250
|
42
|
380
|
1/3
|
0.25
|
7.5
|
9
|
1,850,000
|
2
|
MR450
|
60
|
380
|
0.6
|
0.45
|
8.5
|
20
|
2,850,000
|
3
|
MR750
|
60
|
380
|
1
|
0.75
|
11.5
|
24
|
3,590,000
|
4
|
MR1100
|
60
|
380
|
1.5
|
1.1
|
14.5
|
28
|
4,290,000
|
5
|
MR1500
|
60
|
380
|
2
|
1.5
|
15
|
36
|
5,940,000
|
6
|
MR2200 (4")
|
114
|
380
|
3
|
2.2
|
19
|
55
|
7,480,000
|
7
|
MR2200 (3")
|
90
|
380
|
3
|
2.2
|
19
|
49
|
7,480,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..