Model |
Công suất |
Lưu lượng |
Côt áp |
Giá 220V |
Giá 380V |
CHL2-40 |
0.55kw/220v |
2 |
29 |
4,500,000 |
|
CHL4-30 |
0.55kw/220v |
4 |
23,5 |
4,590,000 |
|
CHL4-40 |
0.75kw (220v/380v) |
4 |
31 |
5,100,000 |
4,600,000 |
CHL8-40 |
1.5kw/380v |
8 |
35 |
8,600,000 |
|
CHL8-50 |
2.2kw/380v |
8 |
45 |
10,000,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..