Model
|
Vật liệu
|
Nhiệt độ
|
Hút/ Xả
|
Điện
|
Công suất
|
Cột áp
|
Lưu lượng
|
Đơn giá
|
MCV/ 200 M
|
nhựa
|
40
|
32/32
|
220
|
1.5 kw
|
62-18
|
0.6-9.6
|
12,744,000
|
MCV/ 300 T
|
nhựa
|
40
|
32/32
|
380
|
2.2 kw
|
72-22
|
0.6-9.6
|
14,448,000
|
ESPS 90-09 T
|
nhựa
|
60
|
32/32
|
380
|
3 kw
|
122-80
|
2-8
|
15,447,000
|
EVX 3/ 12 M
|
inox 304
|
120
|
25/25
|
220
|
1.1 kw
|
86-31.5
|
1-4.5
|
29,358,000
|
EVX 3/ 16 M
|
inox 304
|
120
|
25/25
|
220
|
1.5 kw
|
115.5-43.5
|
1-4.5
|
31,584,000
|
EVX 6/ 20 T
|
inox 304
|
120
|
32/32
|
380
|
3 kw
|
150-82
|
1-7
|
41,286,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..