Model |
Vật liệu |
Nhiệt độ |
Hút/ Xả |
Điện |
Công suất |
Cột áp |
Lưu lượng |
Đơn giá |
|
CB/ 150A MB |
đồng |
45 |
40/32 |
220 |
1.1 |
1.5 |
39-21 |
1.5-9 |
7,722,000 |
CB/ 200A MB |
đồng |
45 |
40/32 |
220 |
1.5 |
2 |
42.5-32 |
1.5-9 |
7,878,000 |
CB/ 300A TB |
đồng |
45 |
40/32 |
380 |
2.2 |
3 |
42.5-19 |
1.5-15 |
8,862,000 |
CB/ 200 T |
đồng |
80 |
32/25 |
380 |
1.5 |
2 |
64-48 |
0.6-6.0 |
8,778,000 |
CB/ 300 T |
đồng |
80 |
32/25 |
380 |
2.2 |
3 |
66-46 |
0.6-7.2 |
9,072,000 |
CB/ 400 T |
đồng |
80 |
40/32 |
380 |
3 |
4 |
72.5-43 |
1.8-9.6 |
16,486,500 |
CB/ 550 T |
đồng |
80 |
40/32 |
380 |
4 |
5.5 |
83-40 |
1.8-10.8 |
18,009,000 |
CB/ 750 T |
đồng |
80 |
40/32 |
380 |
5.5 |
7.5 |
92.5-42 |
1.8-10.8 |
22,032,000 |
Bơm hút giếng khoan |
|||||||||
JAP/ 200 M |
nhựa |
45 |
40/25 |
220 |
1.5 |
2 |
50-23 |
0.6-3.6 |
9,450,000 |
Bơm tự mồi |
|||||||||
J/ 60 M |
nhựa |
40 |
25/25 |
220 |
0.45 |
0.6 |
30-13 |
0.3-2.1 |
4,368,000 |
J/ 80 M |
nhựa |
40 |
25/25 |
220 |
0.55 |
0.8 |
39-18 |
0.3-2.4 |
4,416,000 |
J/ 100 M |
nhựa |
40 |
25/25 |
220 |
0.75 |
1 |
44-20 |
0.3-2.7 |
4,510,500 |
Bơm Jet con lợn |
|||||||||
JET/ 150 M |
đồng |
40 |
32/25 |
220 |
1.1 |
1.5 |
52-22 |
0.3-5.4 |
8,235,000 |
JET/ 200-80 M |
đồng |
40 |
40/25 |
220 |
1.5 |
2 |
71-39 |
0.6-4.8 |
9,198,000 |
JET/ 300-80 M |
đồng |
40 |
40/25 |
220 |
2.2 |
3 |
75-41 |
0.6-4.8 |
14,148,000 |
Bơm họng súng |
|||||||||
JB/ 150 M |
nhựa |
40 |
40/25 |
220 |
1.1 |
1.5 |
60-35 |
0.6-4.8 |
8,950,500 |
JB/ 200 M |
nhựa |
40 |
40/25 |
220 |
1.5 |
2 |
60-40 |
0.6-6.0 |
9,315,000 |
JB/ 300 M |
nhựa |
40 |
40/25 |
220 |
2.2 |
3 |
64-40 |
0.6-7.2 |
11,205,000 |
Bơm lốc xoáy |
|||||||||
PM/ 90 M |
đồng |
90 |
25/25 |
220 |
0.75 |
1 |
79.2-8.8 |
0.3-3 |
4,175,250 |
Bơm ly tâm đa tầng cánh |
|||||||||
MCH/ 80 M |
nhựa |
40 |
25/25 |
220 |
0.6 |
0.8 |
45-14 |
0.6-5.4 |
6,375,000 |
MCH/ 100 M |
nhựa |
40 |
25/25 |
220 |
0.75 |
1 |
59-17 |
0.6-5.4 |
6,885,000 |
MCH/ 200 M |
nhựa |
40 |
32/32 |
220 |
1.5 |
2 |
63-18 |
0.6-9.6 |
11,710,500 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..