Thông số kỹ thuật:
Máy bơm chìm nước thải Pentax italy
Máy bơm nước DP 40G (H05RNF 10m)
Máy bơm nước DP 60G (HO5RNF 10m)
Máy bơm nước DP 80G ( H07RNF 10m)
Máy bơm nước DPV 100G (H07RNF 10m)
Máy bơm nước DX80 G 2”-220V
Máy bơm nước DXT80 G 2”-380V
Máy bơm nước DX100 G 2”-220V
Máy bơm nước DXT100 G 2”-380V
Xuất xứ italy
Bảo hành: 12 tháng
Model
|
HP
|
Q (m3/h)
|
H (m)
|
Đơn giá
|
Bơm nước thải (thân bơm và cánh bơm là plastic) 1F - 50Hz
|
||||
DP40 G (H05RNF 10m)
|
0,25
|
1,2 - 4,8
|
5,7 - 2,5
|
5,980,000
|
DP60 G (H05RNF 10m)
|
0,5
|
1,2 - 7,2
|
8,5 - 2,6
|
6,980,000
|
DP80 G (H07RNF 10m)
|
1
|
3 - 12
|
10,3 - 4
|
8,360,000
|
DP100 G (H07RNF 10m)
|
1
|
3 - 15
|
13,3 - 4,5
|
8,590,000
|
Bơm nước thải (thân bơm, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F - 50Hz
|
||||
DX80/2G
|
1,4
|
3 - 12
|
7,4 - 3,5
|
10,200,000
|
DXT80/2
|
1,4
|
3 - 12
|
7,4 - 3,5
|
10,670,000
|
DX100/2G
|
1,8
|
3 - 18
|
9,8 - 3,5
|
10,680,000
|
DXT100/2
|
1,8
|
3 - 18
|
9,8 - 3,5
|
10,910,000
|
Bơm nước thải (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F - 50Hz
|
||||
DB100G
|
1,8
|
6 - 36
|
9,5 - 2,2
|
11,420,000
|
DBT100
|
1,8
|
6 - 36
|
9,5 - 2,2
|
11,910,000
|
DB150G
|
2,3
|
6 - 39
|
11,5 - 3,4
|
11,810,000
|
DBT150
|
2,3
|
6 - 39
|
11,5 - 3,4
|
12,090,000
|
Bơm nước thải (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox/Đồng ) 1F-3F - 50Hz
|
||||
DG80/2G
|
1,4
|
3 - 15
|
8,3 - 3,7
|
9,590,000
|
DGT80/2
|
1,4
|
3 - 15
|
8,3 - 3,7
|
9,780,000
|
DG100/2G
|
1,8
|
3 - 18
|
10,4 - 5,7
|
10,070,000
|
DGT100/2
|
1,8
|
3 - 18
|
10,4 - 5,7
|
10,250,000
|
DH100G
|
1,8
|
3 - 18
|
18,4 - 4,4
|
10,710,000
|
DHT100
|
1,8
|
3 - 18
|
18,4 - 4,4
|
10,760,000
|
DH 80G
|
1,3
|
3 - 15
|
14,9 - 4,3
|
10,310,000
|
DHT80
|
1,3
|
3 - 15
|
14,9 - 4,3
|
10,450,000
|
Bơm nước thải công nghiệp (vỏ gang) 3F - 50Hz - Không bao gồm coupling
|
||||
DMT 160
|
1,5
|
6 - 54
|
15,3 - 3,8
|
26,220,000
|
DMT 210
|
2
|
6 - 54
|
18,4 - 5,2
|
26,900,000
|
DMT 310
|
3
|
6 - 60
|
22,2 - 6,4
|
27,920,000
|
DMT 410
|
4
|
6 - 72
|
24,6 - 8,3
|
39,170,000
|
DMT 560
|
5,5
|
6 - 78
|
27,5 - 8,9
|
40,280,000
|
DMT 400 - 4
|
4
|
12 - 96
|
12,7 - 4
|
42,780,000
|
DMT 750-4
|
7,5
|
12 - 180
|
16,2 - 2,6
|
60,740,000
|
DMT 1000
|
10
|
12 - 144
|
30,9 - 2,1
|
61,060,000
|
DCT 160
|
1,5
|
6 - 36
|
17,9 - 3
|
25,240,000
|
DCT 210
|
2
|
6 - 39
|
22,2 - 4,5
|
25,910,000
|
DCT 310
|
3
|
6 - 42
|
25,4 - 5,9
|
26,690,000
|
DCT 410
|
4
|
6 - 48
|
31,6 - 5,9
|
40,540,000
|
DCT 560
|
5,5
|
6 - 51
|
36,1 - 6,5
|
41,180,000
|
DCT 750
|
7,5
|
12 - 54
|
42,9 - 13,1
|
55,100,000
|
DCT 1000
|
10
|
12 - 54
|
49,8 - 19,7
|
61,390,000
|
Bơm nước thải công nghiệp có cánh cắt (vỏ gang) 3F - 50Hz - Không bao gồm coupling
|
||||
DTRT 150
|
1,5
|
3 - 18
|
18,5 - 9,9
|
27,350,000
|
DTRT 200
|
2
|
3 - 18
|
21,3 - 13,4
|
27,730,000
|
DTRT 300
|
3
|
3 - 18
|
25,2 - 18,2
|
28,630,000
|
DTRT 400
|
4
|
3 - 18
|
31,8 - 21,6
|
44,640,000
|
DTRT 550
|
5,5
|
3 - 18
|
36,9 - 27,6
|
45,880,000
|
DTRT 750
|
7,5
|
3 - 21,6
|
46,2 - 11
|
58,950,000
|
DTRT 1000
|
10
|
3 - 21,6
|
52,7 - 15
|
64,100,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..