Model |
Công suất |
Lưu lượng |
Cột áp |
Đơn giá |
CM 100 P |
750W |
1,2 - 6 |
32,5- 5m |
1,650,000 |
CM 100 Đ |
750W |
1,2 - 6 |
32,5- 5m |
1,750,000 |
CAM 100 P |
750W |
1,2 - 3 |
47- 5m |
1,850,000 |
CAM 100 Đ |
750W |
1,2 - 3 |
47- 5m |
1,500,000 |
CAB 150 Đ |
1100W |
1,2 - 5,4 |
56,5 - 32m |
3,150,000 |
CAB 200 Đ |
1500W |
1,2 - 6,6 |
59,5 - 35 |
3,350,000 |
CAB 300 |
2200W |
1,2 - 8,4 |
64,5 - 32 |
3,550,000 |
MB 150 |
1100W |
2,4 - 9,6 |
38 - 22 |
3,150,000 |
MB 200 |
1500W |
2,4 - 12 |
43-26m |
3,350,000 |
CB 160 |
1100W |
0,3 - 7,8 |
5 - 50m |
3,150,000 |
CB 210 |
1500W |
0,3 - 8,4 |
5- 55m |
3,350,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..