STT
|
Model
|
Công suất
|
Điện áp
|
Lưu lượng
|
Côt áp
|
Đơn giá
|
139
|
WVSD 55A2F
|
0.55
|
220
|
18
|
13
|
3,390,000
|
140
|
WVSD 75A2F
|
0.75
|
220
|
20
|
15
|
3,995,000
|
141
|
WVSD 110F
|
1.1
|
220
|
27
|
13
|
4,925,000
|
142
|
WVSD 150F
|
1.5
|
220
|
30
|
14
|
5,200,000
|
143
|
WVS 75A2
|
0.75
|
380
|
20
|
15
|
3,520,000
|
144
|
WVS 110
|
1.1
|
380
|
27
|
13
|
4,680,000
|
145
|
WVS 150
|
1.5
|
380
|
30
|
14
|
4,930,000
|
STT
|
Model
|
Công suất
|
Điện áp
|
Lưu lượng
|
Côt áp
|
Đơn giá
|
146
|
WQK9.6-10-0.75
|
0.75
|
380
|
23.5
|
13
|
4,915,000
|
147
|
WQK15-12-1.5
|
1.5
|
380
|
31
|
18
|
5,580,000
|
148
|
WQK18-15-2.2
|
2.2
|
380
|
65
|
21
|
6,700,000
|
149
|
WQK30-18-3.7
|
3.7
|
380
|
78
|
24
|
10,580,000
|
150
|
WQK36-22-5.5
|
5.5
|
380
|
90
|
29
|
15,100,000
|
151
|
WQK48-25-7.5
|
7.5
|
380
|
97
|
34
|
18,590,000
|
152
|
WQ100-23-11
|
11
|
380
|
175
|
29
|
42,900,000
|
STT
|
Model
|
Công suất
|
Điện áp
|
Lưu lượng
|
Côt áp
|
Đơn giá
|
153
|
50WQ0.75QG
|
0.75
|
380
|
13.8
|
15.5
|
4,450,000
|
154
|
50WQ1.5QG
|
1.5
|
380
|
25
|
18
|
6,880,000
|
155
|
50(65)WQ2.2QG
|
2.2
|
380
|
40
|
20
|
7,665,000
|
156
|
65(80)WQ4QG
|
4.0
|
380
|
80
|
22
|
12,260,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..