Model
|
HP
|
W/KW
|
Cột áp
|
Lưu lượng
|
Đơn giá
|
QCK 45M
|
1/3HP
|
250W
|
8
|
9
|
1,850,000
|
QCK 45MA
|
1/3HP
|
250W
|
8
|
9
|
2,050,000
|
QCK 100MA
|
1.0HP
|
750W
|
15
|
18
|
3,300,000
|
QCK 150M
|
1.5HP
|
1100W
|
18
|
21
|
3,400,000
|
QCK 150MA
|
1.5HP
|
1100W
|
18
|
21
|
3,500,000
|
QCK 200M
|
2.0HP
|
1500W
|
19
|
24
|
3,600,000
|
QCK 200MA
|
2.0HP
|
1500W
|
19
|
24
|
3,750,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..