STT |
Model |
Công suất |
Họng bơm |
Lưu lượng |
Cột áp ( |
Đơn giá |
No |
Mã hàng |
KW |
mm |
m3/h |
mét |
vnđ |
1 |
ISG-65-125-A |
2.2 |
65 |
45 |
10 |
12,000,000 |
2 |
ISG-80-100-A |
2.2 |
80 |
44.8 |
10 |
13,937,000 |
3 |
ISG-65-160 |
4.0 |
65 |
30 |
34 |
19,750,000 |
4 |
ISG-80-125-A |
4.0 |
80 |
50 |
20 |
19,750,000 |
5 |
ISG-100-100-A |
4.0 |
100 |
89 |
10 |
17,812,000 |
6 |
ISG-65-125-(I) |
5.5 |
65 |
50 |
20 |
23,562,000 |
7 |
ISG-80-100-(I) |
5.5 |
80 |
100 |
12 |
20,750,000 |
8 |
ISG-100-100 |
5.5 |
100 |
100 |
12.5 |
23,562,500 |
9 |
ISG-65-160-(I) |
7.5 |
65 |
50 |
32 |
24,375,000 |
10 |
ISG-80-125-(I)A |
7.5 |
80 |
92 |
16 |
23,125,000 |
11 |
ISG-100-125-A |
7.5 |
100 |
100 |
14 |
24,375,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..