Máy bơm ly tâm trục ngang CNP ZS
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ - 20oC đến 100oC
Công suất từ 2.2 kW đến 18.5 kW
Tiêu chuẩn bảo vệ IP55
Lưu lượng tối đa 50 m3/h
Tổng cột áp 68 mét
Vận chuyển nước nóng, lạnh.
Hệ thống bơm tăng áp – Booster.
Hệ thống bơm cứu hỏa, PCCC.
Hệ thống điều hòa, trao đổi nhiệt độ.
Bơm tưới, tiêu, rửa lọc, thủy lợi.
Bơm dung dịch có độ ăn mòn (Liên hệ).
Các ứng dụng công nghiệp khác…
Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm.
Hãng sản xuất CNP
Xuất xứ: china / Có CO-CQ
Bảo hành: 12 tháng
Tên sản phẩm |
Lưu lượng |
Cột áp |
Công suất |
Đơn giá |
ZS50-32-160/1.5 |
6-18 m3/h |
22-18 m |
2.0HP-380V |
10,830,000 |
ZS50-32-160/2.2 |
6-18 m3/h |
27-22 m |
3.0HP-380V |
11,210,000 |
ZS50-32-200/3.0 |
6-18 m3/h |
34-29 m |
4.0HP-380V |
13,870,000 |
ZS50-32-200/4.0 |
6-18 m3/h |
44-39 m |
5.5HP-380V |
16,055,000 |
ZS50-32-200/5.5 |
6-18 m3/h |
57-50 m |
7.5HP-380V |
19,950,000 |
ZS65-40-125/2.2 |
10-35 m3/h |
19-15 m |
3.0HP-380V |
11,685,000 |
ZS65-40-125/3.0 |
10-35 m3/h |
25-20 m |
4.0HP-380V |
14,440,000 |
ZS65-40-160/4.0 |
10-35 m3/h |
29-24 m |
5.5HP-380V |
16,625,000 |
ZS65-40-200/5.5 |
10-35 m3/h |
37-34 m |
7.5HP-380V |
20,520,000 |
ZS65-40-200/7.5 |
10-35 m3/h |
47-44 m |
10HP-380V |
21,090,000 |
ZS65-40-200/11 |
10-35 m3/h |
63-60 m |
15HP-380V |
23,940,000 |
ZS65-50-125/4.0 |
10-60 m3/h |
24-14 m |
5.5HP-380V |
17,242,500 |
ZS65-50-160/5.5 |
10-60 m3/h |
31-21 m |
7.5HP-380V |
21,090,000 |
ZS65-50-200/7.5 |
10-60 m3/h |
36-29 m |
10HP-380V |
21,660,000 |
ZS65-50-200/9.2 |
10-60 m3/h |
43-37 m |
12.5HP-380V |
22,230,000 |
ZS65-50-200/11 |
10-60 m3/h |
51-45 m |
15HP-380V |
24,462,500 |
ZS65-50-200/15 |
10-60 m3/h |
59-56 m |
20HP-380V |
26,125,000 |
ZS65-50-200/18.5 |
10-60 m3/h |
70-66 m |
25HP-380V |
27,835,000 |
ZS80-65-125/5.5 |
50-120 m3/h |
18-9 m |
7.5HP-380V |
22,895,000 |
ZS80-65-125/7.5 |
50-120 m3/h |
23-14 m |
10HP-380V |
23,370,000 |
ZS80-65-125/9.2 |
50-120 m3/h |
27-20 m |
12.5HP-380V |
25,175,000 |
ZS80-65-160/11 |
50-120 m3/h |
33-22 m |
15HP-380V |
31,445,000 |
ZS80-65-160/15 |
50-120 m3/h |
41-33 m |
20HP-380V |
33,440,000 |
ZS80-65-200/18.5 |
50-120 m3/h |
50-42 m |
25HP-380V |
36,290,000 |
ZS80-65-200/22 |
50-120 m3/h |
57-49 m |
30HP-380V |
45,125,000 |
ZS80-65-200/30 |
50-120 m3/h |
70-63 m |
40HP-380V |
57,665,000 |
ZS100-80-160/11 |
80-160m3/h |
22-15 m |
15HP-380V |
31,445,000 |
ZS100-80-160/15 |
80-160m3/h |
30-22 m |
20HP-380V |
33,440,000 |
ZS100-80-160/18.5 |
80-160m3/h |
35-28 m |
25HP-380V |
35,055,000 |
ZS100-80-200/22 |
80-160m3/h |
42-33 m |
30HP-380V |
|
ZS100-80-200/30 |
80-160m3/h |
54-45 m |
40HP-380V |
|
ZS100-80-200/37 |
80-160m3/h |
62-54 m |
50HP-380V |
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..