Model |
NL50-10-1.2 |
NL75-10-1.2 |
NL75-10-1.4 |
NL100-10-1.2 |
NL100-10-1.4 |
NL100-10-1.4 |
Công suất |
1.5KW |
3KW |
3KW |
4KW |
4KW |
7.5KW |
Lưu lượng |
25m3/h |
50m3/h |
50m3/h |
80m3/h |
80m3/h |
100m3/h |
Đẩy cao |
10m |
10m |
10m |
10m |
10m |
10m |
Họng |
50mm |
75mm |
75mm |
100mm |
100mm |
100mm |
Hút sâu |
10m |
10m |
10m |
10m |
10m |
10m |
Đẩy xa |
10m |
120m |
120m |
150m |
150m |
200m |
Chiều cao |
1.2m |
1.2m |
1.4m |
1.2m |
1.4m |
1.4m |
Trọng lượng |
33kg |
37kg |
38kg |
38kg |
39kg |
55kg |
Giá bán |
4,500,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
6,000,000 |
6,500,000 |
7,000,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..