STT
|
Model
|
Công suất
|
Điện áp
|
Lưu lượng
|
Côt áp
|
Đơn giá
|
1
|
BL2-11S
|
1.1
|
380
|
1.0-3.2
|
54-98
|
8,550,000
|
2
|
BL2-11S
|
1.1
|
220
|
1.0-3.2
|
54-98
|
8,925,000
|
3
|
BL2-13S
|
1.5
|
380
|
1.0-3.2
|
65-116
|
9,030,000
|
4
|
BL2-13S
|
1.5
|
220
|
1.0-3.2
|
65-116
|
9,400,000
|
5
|
BL2-15S
|
1.5
|
380
|
1.0-3.2
|
73-134
|
9,465,000
|
6
|
BL2-15S
|
1.5
|
220
|
1.0-3.2
|
73-134
|
9,840,000
|
7
|
BL2-18S
|
2.2
|
380
|
1.0-3.2
|
91-161
|
9,995,000
|
8
|
BL2-18S
|
2.2
|
220
|
1.0-3.2
|
91-161
|
10,370,000
|
9
|
BL2-22S
|
2.2
|
380
|
1.0-3.2
|
110-197
|
11,300,000
|
10
|
BL2-22S
|
2.2
|
220
|
1.0-3.2
|
110-197
|
11,680,000
|
11
|
BL4-12S
|
2.2
|
380
|
1.5-6.0
|
75-114
|
9,600,000
|
12
|
BL4-12S
|
2.2
|
220
|
1.5-6.0
|
75-114
|
9,990,000
|
13
|
BL4-16S
|
3
|
380
|
1.5-6.0
|
101-152
|
11,635,000
|
14
|
BL4-19S
|
4
|
380
|
1.5-6.0
|
122-183
|
14,435,000
|
15
|
BL4-22S
|
4
|
380
|
1.5-6.0
|
138-211
|
16,125,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..