STT |
Model |
Công suất |
Điện áp |
Lưu lượng |
Côt áp |
Đơn giá |
85 |
BWI3-4 |
0.55 |
220 |
1-4.0 |
20.5-36 |
2,970,000 |
86 |
BWI3-6 |
0.75 |
220 |
1-4.0 |
32-53.5 |
3,750,000 |
87 |
BWI5-2 |
0.37 |
220 |
1-6.0 |
10-19 |
2,630,000 |
88 |
BWI5-4 |
0.75 |
220 |
1-6.0 |
20-38 |
3,220,000 |
89 |
BWI5-6 |
1.3 |
220 |
1-6.0 |
35.5-56 |
4,280,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..