STT |
Model |
Công suất |
Điện áp |
Lưu lượng |
Côt áp |
Đơn giá |
67 |
BW2-4 |
0.55 |
220 |
0.5-3.0 |
20.5-36 |
3,935,000 |
68 |
BW2-6 |
0.75 |
220 |
0.5-3.0 |
32-53.5 |
4,900,000 |
69 |
BW2-6 |
0.75 |
380 |
0.5-3.0 |
32-53.5 |
4,615,000 |
70 |
BW4-4 |
0.75 |
220 |
1.0-6.0 |
23-37.5 |
4,520,000 |
71 |
BW4-4 |
0.75 |
380 |
1.0-6.0 |
23-37.5 |
4,235,000 |
72 |
BWJ4-6 |
1.1 |
220 |
1.0-6.0 |
35.5-56 |
5,418,000 |
73 |
BWJ4-6 |
1.1 |
380 |
1.0-6.0 |
35.5-56 |
5,820,000 |
74 |
BW8-4 |
1.5 |
380 |
5.0-10 |
30.5-39 |
7,050,000 |
75 |
BW8-4 |
1.5 |
220 |
5.0-10 |
30.5-39 |
7,450,000 |
76 |
BW8-5 |
2.2 |
380 |
5.0-10 |
39.5-51 |
8,400,000 |
77 |
BW12-3 |
1.8 |
380 |
7.0-16 |
21-35.5 |
8,400,000 |
78 |
BW12-5 |
3 |
380 |
7.0-16 |
35-59.5 |
10,800,000 |
79 |
BW16-3 |
3 |
380 |
8.0-20 |
29-40 |
10,045,000 |
80 |
BW20-2 |
2.2 |
380 |
10-28 |
14.5-27 |
10,130,000 |
81 |
BW20-3 |
3.5 |
380 |
10-28 |
23-39.5 |
13,665,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..