Model |
Hút /xả |
Công suất (W) |
Cột áp (m) |
Lưu lượng (m3/h) |
Đơn giá (vnđ) |
MT-43 |
32 - 32 |
750 |
30 - 39 |
3,9 - 6,6 |
4,270,000 |
MT-44 |
32 - 32 |
1.000 |
40 - 53 |
3,9 - 6,6 |
4,690,000 |
MT-46 |
32 - 32 |
1.500 |
60 - 79 |
3,9 - 6,6 |
6,850,000 |
MT-46T |
32 - 32 |
1.500/380V |
60 - 79 |
3,9 - 6,6 |
6,150,000 |
MT-83 |
40 - 32 |
1.100 |
20 - 31 |
10.8 – 19.2 |
5,970,000 |
MT-84 |
40 - 32 |
1.500 |
37 - 42 |
8 - 18 |
6,220,000 |
MT-84T |
40 - 32 |
1.500/380V |
37 - 42 |
8 - 18 |
5,760,000 |
MT-85T |
40 - 32 |
2.200/380v |
46 - 53 |
8 - 18 |
6,470,000 |
MT-105T |
50 - 50 |
2.200/380v |
30-50 |
14.4-20.4 |
8,290,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..