Model |
Công suất (w) |
Họng xả (mm) |
Côt áp (m) |
Lưu lượng (m3/h) |
Đơn giá (vnđ) |
KHL-05 |
400 |
32 |
12 - 20 |
6,9 - 10,8 |
6,371,000 |
KHL-10 |
750 |
50 |
15 - 25 |
7,8 - 13,2 |
8,257,000 |
KHL-75T |
5500/380V |
50 |
30 - 33 |
24,8 - 87 |
11,033,000 |
KHL-20 |
1.500 |
50 |
20 - 24 |
10,8 - 25,8 |
10,098,000 |
KHL-20T |
1.500/380V |
50 |
20 - 24 |
10,8 - 25,8 |
14,498,000 |
KHL-30T |
2.200/380V |
50 |
25 - 29 |
12,6 - 37,8 |
20,108,000 |
KHL-50T |
3.700/380V |
50 |
30 - 33 |
13,2 - 51 |
41,701,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..