Model |
Công suất |
Ống xả |
H (m) |
Q (m3/h) |
Đơn giá |
MH-250 |
250 |
50 |
4 – 7 |
11.4 – 16.8 |
4,255,000 |
MH-400 |
400 |
50 |
6 – 8.5 |
11.1 - 19.2 |
4,991,000 |
MH-750 |
750 |
50 |
6 - 10 |
16.2 – 22.8 |
5,669,500 |
TPS-50 |
80 |
20 |
2 – 4 |
1.9 - 2.4 |
1,650,000 |
TPS-200 axit nhẹ. PH=6-8 |
200 |
32 |
4 - 7 |
4.8 – 8.4 |
2,150,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..