Model
|
Công suất (w)
|
Họng xả (mm)
|
Côt áp (m)
|
Lưu lượng (m3/h)
|
Đơn giá (vnđ)
|
KS-10
|
750
|
50
|
9 - 14
|
11,4 - 25,2
|
7,650,000
|
KS-20
|
1.500
|
80
|
12 - 16
|
12 - 37,2
|
10,989,000
|
KS-30T
|
2.200/380V
|
80
|
10 - 18
|
30 - 48
|
14,960,000
|
KS-30GT
|
2.200/380V
|
80
|
10 - 18
|
30 - 48
|
16,368,000
|
KS-50GT
|
3.700/380V
|
100
|
10 - 21
|
48 - 66
|
23,144,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..