STT |
MODEL |
P (KW) |
H (m) |
Q (m3) |
Đơn giá |
1 |
MS70/0.37E Ô 42/34 |
0,37 |
20.9 - 13 |
4 - 4.8 |
3,704,400 |
2 |
MS70/0.75E Ô 42/35 |
0,75 |
30.4 - 24 |
4 - 4.8 |
4,969,200 |
3 |
MS210/0.75E Ô 49/42 |
0,75 |
16.8 - 13 |
12 - 18 |
4,923,600 |
4 |
MS210/1.1E Ô 49/42 |
1,1 |
19.7 - 17 |
12 - 18 |
5,827,200 |
5 |
MS210/1.5E Ô 49/42 |
1,5 |
24.2 - 21 |
12 - 18 |
6,526,800 |
6 |
MS370/1.1E Ô 60/42 |
1,1 |
15.4 - 13 |
15 - 26 |
6,000,000 |
7 |
MS370/1.5E Ô 60/42 |
1,5 |
19.3 -17 |
15 - 29 |
6,564,000 |
STT |
MODEL |
P (KW) |
H (m) |
Q (m3) |
Đơn giá |
8 |
MS70/0.37Q Ô 42/34 |
0,37 |
20.9 - 13 |
4 - 4.8 |
3,660,000 |
9 |
MS70/0.75Q Ô 42/35 |
0,75 |
30.4 - 24 |
4 - 4.8 |
4,896,000 |
10 |
MS210/0.75Q Ô 49/42 |
0,75 |
16.8 - 13 |
12 - 18 |
4,896,000 |
11 |
MS210/1.1Q Ô 49/42 |
1,1 |
19.7 - 17 |
12 - 18 |
5,755,200 |
12 |
MS210/1.5Q Ô 49/42 |
1,5 |
24.2 - 21 |
12 - 18 |
6,470,400 |
13 |
MS210/2.2Q Ô 49/42 |
2,2 |
27.5 - 25 |
12 - 18 |
7,086,000 |
14 |
MS370/1.1Q Ô 60/42 |
1,1 |
15.4 - 13 |
15 - 26 |
5,934,000 |
15 |
MS370/1.5Q Ô 60/42 |
1,5 |
19.3 -17 |
15 - 29 |
6,493,200 |
16 |
MS370/2.2Q Ô 60/42 |
2,2 |
23 - 20 |
15 - 31 |
3,660,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..