STT |
MODEL |
P (KW) |
H (m) |
Q (m3) |
Đơn giá |
1 |
G200A |
200 |
27 |
2,2 |
3,012,000 |
2 |
G300A |
300 |
32 |
2,5 |
3,072,000 |
3 |
G400A |
400 |
37 |
2,5 |
3,108,000 |
4 |
G600A |
600 |
42 |
3,5 |
3,588,000 |
5 |
G800A |
800 |
47 |
3,5 |
3,012,000 |
STT |
MODEL |
P (KW) |
H (m) |
Q (m3) |
Đơn giá |
6 |
H45 |
750 |
45 |
5 |
11,199,600 |
7 |
S2-32 |
370 |
30 |
4,5 |
4,404,000 |
8 |
S2-42 |
550 |
42 |
4,5 |
5,268,000 |
9 |
S3-45 |
750 |
45 |
5,5 |
5,940,000 |
10 |
S6-45 |
1100 |
45 |
16 |
7,992,000 |
11 |
S8-55 |
1500 |
55 |
16 |
8,544,000 |
12 |
S12-55 |
2200 |
55 |
20 |
11,199,600 |
13 |
SZ2-32 |
370 |
30 |
4,5 |
4,404,000 |
14 |
SZ2-42 |
550 |
40 |
4,5 |
5,268,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..