Model |
Nguồn |
Công suất |
Cột áp |
Lưu lượng |
Đơn giá |
|
(V/C) |
KW |
HP |
H(m) |
Q(m3/h) |
VNĐ |
|
DWO 150 M |
220 |
1.1 |
1.5 |
9.5 - 5.1 |
6 - 33 |
15,430,000 |
DWO 150 |
380 |
1.1 |
1.5 |
9.5 - 5.1 |
6 - 33 |
15,450,000 |
DWO 200 M |
220 |
1.5 |
2 |
12.7 - 5.8 |
6 - 45 |
16,000,000 |
DWO 200 |
380 |
1.5 |
2 |
12.7 - 5.8 |
6 - 45 |
16,100,000 |
DWO 300 |
380 |
2.2 |
3 |
15 - 7.5 |
6 - 57 |
18,250,000 |
DWO 400 |
380 |
3 |
4 |
17.5 - 7.6 |
6 - 66 |
19,700,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..