Model |
Công suất (Kw) |
Q(m3/h) |
H (m) |
Đơn giá (VNĐ) |
CS32-160/1.5 |
1,5 KW/380V |
18 |
25.4 |
5,500,000 |
CS32-160/2.2 |
2,2 KW/380V |
24 |
29.6 |
6,000,000 |
CS32-160/3.0 |
3.0 KW/380V |
27 |
25 |
6,500,000 |
CS40-160/4.0 |
4.0 KW/380V |
48 |
38 |
7,500,000 |
CS32-200/4.0 |
4.0 KW/380V |
27 |
54 |
7,500,000 |
CS32-200/5.5 |
5.5 KW/380V |
42 |
46 |
9,500,000 |
CS50-160/5.5 |
5.5 KW/380V |
84 |
32 |
9,500,000 |
CS65-125/5.5 |
5.5 KW/380V |
120 |
23 |
9,500,000 |
CS40-200/7.5 |
7.5 KW/380V |
48 |
57 |
10,500,000 |
CS50-160/7.5 |
7.5 KW/380V |
90 |
40 |
10.500,000 |
CS65-125/7.5 |
7.5 KW/380V |
120 |
27 |
10.500,000 |
CS65-160/11 |
11 KW/380V |
120 |
36 |
15,500,000 |
CS40-250/11 |
11 KW/380V |
48 |
72 |
15,900,000 |
CS65-200/15 |
15 KW/380V |
120 |
45 |
17,500,000 |
CS40-250/15 |
15 KW/380V |
84 |
68.5 |
17,500,000 |
CS40-250/15 |
15 KW/380V |
48 |
84.5 |
17,950,000 |
CS50-250/15 |
15 KW/380V |
90 |
62 |
17,950,000 |
CS50-250/18.5 |
18.5 KW/380V |
90 |
79 |
19,950,000 |
CS65-200/18.5 |
18.5 KW/380V |
120 |
52 |
19,950,000 |
CS50-250/22 |
22 KW/380V |
90 |
89.5 |
25,500,000 |
CS65-200/22 |
22 KW/380V |
138 |
59 |
25,500,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..