Model |
Công suất |
Lưu lượng |
Côt áp |
Giá 220V |
Giá 380V |
CDLF2-11 |
1.1kw (220V/380V) |
2 |
82 |
9,500,000 |
9,000,000 |
CDLF2-13 |
1.5kw (220V/350V) |
2 |
98 |
10,200,000 |
9,600,000 |
CDLF2-15 |
1.5kw (220V/350V) |
2 |
112 |
10,600,000 |
10,000,000 |
CDLF2-18 |
2.2kw (220v/380v) |
2 |
136 |
11,400,000 |
10,600,000 |
CDLF4-16 |
3.0kw/380v |
4 |
129 |
12,300,000 |
|
CDLF4-19 |
4.0kw/380v |
4 |
153 |
15,390,000 |
|
CDLF8-16 |
5.5kw/380v |
8 |
148 |
25,000,000 |
|
CDLF8-18 |
7.5kw/380v |
8 |
167 |
27,350,000 |
Model |
Công suất |
Lưu lượng |
Côt áp |
Giá 220V |
Giá 380V |
CDL2-11 |
1.1kw (220v/380v) |
2 |
82 |
8,600,000 |
8,200,000 |
CDL2-13 |
1.5kw (220v/380v) |
2 |
98 |
9,500,000 |
8,900,000 |
CDL2-15 |
1.5kw (220v/380v) |
2 |
112 |
10,100,000 |
9,500,000 |
CDL2-18 |
2.2kw (220v/380v) |
2 |
136 |
10,900,000 |
10,200,000 |
CDL4-16 |
3.0kw /380v |
4 |
129 |
11,800,000 |
|
CDL4-19 |
4.0kw/380v |
4 |
153 |
14,900,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..