Model |
Công suất |
Lưu lượng |
Côt áp |
Giá 220V |
Giá 380V |
ZS50-32-200/3.0 |
3.0kw/380v |
12,5 |
32 |
13,900,000 |
|
ZS65-40-200/5.5 |
5.5kw/380v |
25 |
36 |
20,600,000 |
|
ZS65-50-200/7.5 |
7.5kw/380v |
30 |
35,6 |
21,200,000 |
|
ZS65-50-200/9.2 |
9.2kw/380v |
40 |
42 |
22,300,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..