TT |
Model |
Công suất (KW) |
Đường kính hút xả (mm) |
Cột áp H(m) max |
Lưu lượng Q(lít/phút) max |
Đơn giá |
1 |
MR1.5-16-0.37 |
0.37 |
34 |
18 |
130 |
1,050,000 |
2 |
MR6-10-0.37 |
0.37 |
49 |
12 |
215 |
1,111,000 |
3 |
MR1.5-32-0.75 |
0.75 |
34 |
33 |
150 |
1,496,000 |
4 |
MR7-18-0.75 |
0.75 |
60 |
21 |
334 |
1,540,000 |
5 |
MR15-10-0.75 |
0.75 |
60 |
12.7 |
433 |
1,584,000 |
6 |
MR6-26-1.1 |
1.1 |
49 |
28 |
433 |
1,925,000 |
7 |
MR15-15-1.1 |
1.1 |
60 |
17.5 |
446 |
1,969,000 |
8 |
MR40-7-1.1 |
1.1 |
90 |
12 |
828 |
2,002,000 |
9 |
MR6-33-1.5 |
1.5 |
49 |
35 |
446 |
2,134,000 |
10 |
MR15-18-1.5 |
1.5 |
60 |
20 |
513 |
2,178,000 |
11 |
MR40-9-1.5 |
1.5 |
90 |
14 |
858 |
2,211,000 |
12 |
MR65-7-2.2 |
2.2 |
114 |
14 |
1400 |
3,355,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..