TT |
MODEL |
CÔNG SUẤT HP |
SỐ CÁNH QUẠT |
ĐƯỜNG KÍNH HỌNG XẢ |
LƯU LƯỢNG (M3/H) |
CỘT ÁP H(m) |
GIÁ |
1 |
SP-750 |
42-34 |
220 |
0,8 |
22 |
270 |
2.250.000 |
2 |
SP-1100 |
49-42 |
220 |
1,1 |
28 |
420 |
2.550.000 |
3 |
SP-1500 |
60-49 |
220 |
1,5 |
32 |
480 |
3.160.000 |
4 |
SP-2200 |
60-60 |
220 |
2,2 |
36 |
500 |
4.370.000 |
5 |
SP-1100T |
49-42 |
380 |
1,1 |
28 |
420 |
2.550.000 |
6 |
SP-1500T |
60-49 |
380 |
1,5 |
32 |
480 |
3.160.000 |
7 |
SP-2200T |
60-60 |
380 |
2,2 |
36 |
500 |
4.370.000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..