STT |
MODEL |
Họng |
Điện áp |
Công suất |
Cột áp |
Lưu lượng |
Giá |
|
mm |
VOL |
HP |
KW |
m |
M3/ H |
|||
47 |
KTZ 33.7 |
90 |
380V |
5 |
3.7 |
29 |
55 |
17,690,000 |
48 |
KTZ 35.5 |
90 |
380V |
7.5 |
5.5 |
34 |
75 |
21,430,000 |
49 |
KTZ 45.5 |
114 |
380V |
7.5 |
5.5 |
23 |
105 |
22,180,000 |
50 |
KTZ 47.5 |
114 |
380V |
10 |
7.5 |
40 |
84 |
27,970,000 |
51 |
KTZ 67.5 |
168 |
380V |
10 |
7.5 |
31 |
124.8 |
29,050,000 |
52 |
KTZ 411 |
114 |
380V |
15 |
11 |
48.5 |
84 |
37,940,000 |
53 |
KTZ 611 |
168 |
380V |
15 |
11 |
32 |
147 |
39,020,000 |
54 |
KTZ 415 |
114 |
380V |
20 |
15 |
56 |
84 |
44,640,000 |
55 |
KTZ 615 |
168 |
380V |
20 |
15 |
40 |
156 |
45,720,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..