Model |
Nguồn |
Công suất |
Cột áp |
Lưu lượng |
Đơn giá |
|
(V/C) |
KW |
HP |
H(m) |
Q(m3/h) |
VNĐ |
|
MATRIX 3-6T/0.9 M |
220 |
0.9 |
1.2 |
62.5 - 24 |
1.2 - 4.8 |
13,250,000 |
MATRIX 3-6T/0.9 |
380 |
0.9 |
1.2 |
62.5 - 24 |
1.2 - 4.8 |
14,650,000 |
MATRIX 3-9T/1.5 M |
220 |
1.5 |
2 |
94 - 36 |
1.2 - 4.8 |
19,300,000 |
MATRIX 3-9T/1.5 |
380 |
1.5 |
2 |
94 - 36 |
1.2 - 4.8 |
20,800,000 |
MATRIX 5-4T/0.9 M |
220 |
0.9 |
1.2 |
43 - 17.6 |
1.8 - 7.8 |
12,070,000 |
MATRIX 5-4T/0.9 |
380 |
0.9 |
1.2 |
43 - 17.6 |
1.8 - 7.8 |
12,750,000 |
MATRIX 5-6T/1.3 M |
220 |
1.3 |
1.8 |
64.5 - 23.6 |
1.8 - 7.8 |
15,070,000 |
MATRIX 5-6T/1.3 |
380 |
1.3 |
1.8 |
64.5 - 23.6 |
1.8 - 7.8 |
16,500,000 |
MATRIX 5-9T/2.2 M |
220 |
2.2 |
3 |
97 - 39.6 |
1.8 - 7.8 |
23,750,000 |
MATRIX 5-9T/2.2 |
380 |
2.2 |
3 |
97 - 39.6 |
1.8 - 7.8 |
20,950,000 |
MATRIX 10-4T/1.5 M |
220 |
1.5 |
2 |
44.5 - 11.6 |
3.6 - 15 |
14,840,000 |
MATRIX 10-4T/1.5 |
380 |
1.5 |
2 |
44.5 - 11.6 |
3.6 - 15 |
15,900,000 |
MATRIX 10-6T/2.2 M |
220 |
2.2 |
3 |
66.5 - 17.4 |
3.6 - 15 |
23,000,000 |
MATRIX 10-6T/2.2 |
380 |
2.2 |
3 |
66.5 - 17.4 |
3.6 - 15 |
20,100,000 |
MATRIX 18-3T/2.2 M |
220 |
2.2 |
3 |
33 - 7.8 |
7.8 - 27 |
19,730,000 |
MATRIX 18-3T/2.2 |
380 |
2.2 |
3 |
33 - 7.8 |
7.8 - 27 |
17,950,000 |
MATRIX 18-5T/4 |
380 |
4 |
5.5 |
55 - 13 |
7.8 - 27 |
28,100,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..