Model |
Type |
QDC |
Đơn giá |
50 DVSA 5 .75 |
(DOL) |
LS 50 |
14,650,000 |
50 DVSA 5 1.5 |
(DOL) |
LS 50 |
18,282,400 |
65 DVSA 5 .75 |
(DOL) |
LM 65 |
16,185,600 |
65 DVSA 5 1.5 |
(DOL) |
LM 65 |
19,900,800 |
65 DVSA 5 2.2 |
(DOL) |
LM 65 |
26,429,600 |
65 DVSA 5 3.7 |
(DOL) |
LM 65 |
29,960,800 |
80 DVSA 5 .75 |
(DOL) |
LM 65 |
16,718,400 |
80 DVSA 5 1.5 |
(DOL) |
LM 65 |
20,507,200 |
80 DVSA 5 2.2 |
(DOL) |
LM 65 |
27,533,600 |
QDC |
Đơn giá |
QDC |
Đơn giá |
LS 50 |
2,713,600 |
LL 100 |
14,405,600 |
LM 50 |
7,082,400 |
LL 125 |
23,476,800 |
LM 65 |
5,818,400 |
LL 150 |
25,391,200 |
LM 80 |
6,356,800 |
LL 250 |
49,704,000 |
LL 65 |
11,766,400 |
LL 300 |
57,548,800 |
LL 80 |
12,509,600 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..