Model |
Nguồn |
Công suất |
Cột áp |
Lưu lượng |
Đơn giá |
|
(V/C) |
KW |
HP |
H(m) |
Q(m3/h) |
VNĐ |
|
PRA 0.50 M |
220 |
0.37 |
0.5 |
37 - 5 |
0.3 - 2.1 |
4,000,000 |
PRA 0.50 T |
380 |
0.37 |
0.5 |
37 - 5 |
0.3 - 2.1 |
4,630,000 |
PRA 1.00 M |
220 |
0.75 |
1 |
62 - 13 |
0.3 - 3 |
5,750,000 |
PRA 1.00 T |
380 |
0.75 |
1 |
62 - 13 |
0.3 - 3 |
6,300,000 |
PRA 1.50 M |
220 |
1.1 |
1.5 |
81 - 18 |
0.6 - 3.9 |
8,630,000 |
PRA 1.50 T |
380 |
1.1 |
1.5 |
81 - 18 |
0.6 - 3.9 |
8,860,000 |
PRA 2.00 M |
220 |
1.5 |
2 |
88 - 22 |
0.6 - 4.2 |
8,800,000 |
PRA 2.00 T |
380 |
1.5 |
2 |
88 - 22 |
0.6 - 4.2 |
9,240,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..