Model |
Lưu lượng (m3/h) |
Áp lực (bar) |
Công suất (Kw) |
Kích cỡ cổng kết nối (inch) |
Vật liệu |
Giá đầu bơm (VND) |
Giá nguyên bộ (VND) |
KCB 18.3 |
1,1 |
14,5 |
1,5 |
3/4 |
Gang |
4,700,000 |
7,900,000 |
KCB 33.3 |
2 |
14,5 |
2,2 |
3/4 |
Gang |
5,100,000 |
8,200,000 |
KCB 55 |
3,3 |
3,3 |
1,5 |
1 |
Gang |
5,500,000 |
9,500,000 |
KCB 83.3 |
5 |
3,3 |
2,2 |
1,5 |
Gang |
6,900,000 |
10,900,000 |
KCB 200 |
12 |
3,3 |
4 |
2 |
Gang |
10,700,000 |
16,800,000 |
KCB 300 |
18 |
3,6 |
5,5 |
3 |
Gang |
15,900,000 |
24,900,000 |
KCB483.3 |
29 |
3,6 |
11 |
3 |
Gang |
19,000,000 |
32,500,000 |
KCB 633 |
38 |
2,8 |
11 |
4 |
Gang |
26,200,000 |
40,200,000 |
KCB 18.3 |
1,1 |
14,5 |
1,5 |
3/4 |
SS304 |
13,700,000 |
17,900,000 |
KCB 33.3 |
2 |
14,5 |
2,2 |
1 |
SS304 |
14,900,000 |
19,000,000 |
KCB 55 |
3,3 |
3,3 |
1,5 |
1 |
SS304 |
15,500,000 |
20,500,000 |
KCB 83.3 |
5 |
3,3 |
2,2 |
1,5 |
SS304 |
16,700,000 |
22,500,000 |
KCB 200 |
12 |
3,3 |
4 |
2 |
SS304 |
27,700,000 |
37,500,000 |
KCB 300 |
18 |
3,6 |
5,5 |
3 |
SS304 |
37,900,000 |
48,900,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..